Vô Lăng Trợ Lực Điện Bị Nặng: Nguyên Nhân, Cách Khắc Phục & Cảnh Báo An Toàn

Vô năng trợ lực điện là tính năng được tích hợp rất phổ biến trên các dòng xe tải của Teraco nói chung và các dòng xe tải khác trên thị trường nói riêng. Tuy nhiên, sau một thời gian sử dụng có thể xuất hiện tình trạng vô lăng trợ lực điện bị nặng gây rất nhiều khó khăn cho tài xế trong quá trình vận hành xe. Vậy, nguyên nhân của tình trạng này là gì? Cách khắc phục triệt để ra sao? Teraco Bắc Á xin mời quý vị tham khảo thông tin chi tiết tại bài viết này nhé.

Nguyên nhân Vô lăng trợ lực điện bị nặng

Vô lăng trợ lực điện bị nặng là gì? Nguyên nhân phổ biến khiến vô lăng trợ lực điện bị nặng

Vô lăng trợ lực điện bị nặng là gì?

Vô lăng trợ lực điện (Electric Power Steering – EPS) là hệ thống hỗ trợ người lái trong việc điều khiển tay lái bằng cách sử dụng mô-tơ điện thay vì bơm thủy lực như ở hệ thống trợ lực dầu truyền thống. Ưu điểm chính của EPS là tiết kiệm nhiên liệu, phản hồi chính xác và dễ dàng tích hợp với các hệ thống hỗ trợ lái tự động như giữ làn hay tự đỗ xe.

Vô lăng trợ lực điện
Vô lăng trợ lực điện (Electric Power Steering – EPS) là hệ thống hỗ trợ người lái trong việc điều khiển tay lái bằng cách sử dụng mô-tơ điện thay vì bơm thủy lực như ở hệ thống trợ lực dầu truyền thống

Tuy nhiên, trong quá trình sử dụng, nhiều tài xế gặp tình trạng vô lăng trợ lực điện bị nặng – tức là tay lái trở nên khó xoay, thiếu linh hoạt, gây khó khăn trong việc điều khiển xe, đặc biệt ở tốc độ thấp hoặc khi đánh lái tại chỗ. Đây không chỉ là dấu hiệu cảnh báo sự cố kỹ thuật mà còn tiềm ẩn nguy cơ mất an toàn khi tham gia giao thông.

Việc hiểu đúng nguyên nhâncách xử lý sớm sẽ giúp người dùng tránh được những chi phí sửa chữa đắt đỏ, đồng thời đảm bảo an toàn khi lái xe.

Nguyên nhân phổ biến khiến vô lăng trợ lực điện bị nặng

Có nhiều nguyên nhân dẫn đến hiện tượng vô lăng trợ lực điện bị nặng. Dưới đây là những nguyên nhân phổ biến, được các kỹ thuật viên và chuyên gia kỹ thuật ô tô thường xuyên gặp phải trong thực tế:

#1. Do dầu trợ lực bị thiếu, bẩn hoặc cô đặc

Dù là hệ thống trợ lực điện, một số mẫu xe sử dụng EPS vẫn kết hợp với dầu thủy lực để duy trì độ mượt và phản hồi tay lái. Nếu dầu trợ lực bị thiếu hụt, lâu ngày không thay hoặc nhiễm bẩn, độ nhớt giảm sẽ khiến quá trình truyền lực bị cản trở. Điều này làm cho vô lăng trở nên nặng nề, phản ứng chậm và dễ gây tiếng ồn bất thường khi đánh lái.

Ngoài ra, trong điều kiện khí hậu nóng ẩm như Việt Nam, dầu trợ lực dễ bị oxi hóa và tích tụ cặn bẩn, làm ảnh hưởng đến hoạt động của mô-tơ trợ lực và các van điều khiển trong hệ thống.

Nguyên nhân khiến vô lăng trợ lực điện bị nặng
Nếu dầu trợ lực bị thiếu hụt, lâu ngày không thay hoặc nhiễm bẩn, độ nhớt giảm sẽ khiến quá trình truyền lực bị cản trở

#2. Dây curoa dẫn động bơm trợ lực gặp vấn đề

Ở một số xe có thiết kế hệ thống hỗ trợ điện lai thủy lực, dây curoa vẫn đóng vai trò truyền động từ động cơ tới bơm trợ lực. Nếu dây curoa bị chùng, trượt, hoặc mòn – hiệu suất bơm sẽ giảm, dẫn đến hiện tượng vô lăng nặng bất thường, nhất là khi quay đầu xe hoặc đỗ ở tốc độ thấp.

Vấn đề này thường bị bỏ qua khi bảo dưỡng vì dây curoa không dễ quan sát bằng mắt thường, và dấu hiệu ban đầu không rõ ràng.

#3. Bơm trợ lực hoặc mô-tơ điện tổn hại, không đủ áp suất

Mô-tơ điện trong hệ thống EPS đảm nhận vai trò truyền lực hỗ trợ khi người lái đánh lái. Nếu mô-tơ này bị lỗi do quá nhiệt, chập điện, hoặc lỗi điều khiển từ ECU (bộ điều khiển điện tử), lực hỗ trợ sẽ mất đi hoặc giảm đáng kể, khiến vô lăng trở nên rất nặng, đặc biệt khi quay tại chỗ hoặc khi xe đang di chuyển chậm.

Tình trạng này thường đi kèm với đèn cảnh báo EPS trên bảng điều khiển – một dấu hiệu rõ ràng mà người lái không nên bỏ qua.

#4. Áp suất lốp không đạt mức chuẩn

Một trong những nguyên nhân dễ bị bỏ qua nhất là áp suất lốp thấp hoặc lốp mòn không đều. Lốp xe thiếu hơi sẽ làm tăng diện tích tiếp xúc với mặt đường, dẫn đến lực ma sát lớn hơn – khiến quá trình đánh lái trở nên nặng hơn dù hệ thống trợ lực vẫn hoạt động bình thường.

Đây là hiện tượng phổ biến sau thời gian dài không kiểm tra áp suất lốp, hoặc khi xe thường xuyên di chuyển qua các địa hình gồ ghề, ổ gà.

Dấu hiệu nhận biết và cách kiểm tra vô lăng trợ lực điện bị nặng

Khi hệ thống trợ lực lái điện (EPS) gặp trục trặc, việc sớm nhận biết các dấu hiệu cảnh báo không chỉ giúp tài xế tránh được cảm giác mất lái khó chịu, mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn vận hành. Dưới đây là những triệu chứng điển hình và cách kiểm tra cơ bản mà người dùng có thể tự thực hiện trước khi đưa xe đến gara.

Các triệu chứng thường gặp của hiện tượng vô lăng trợ lực điện bị nặng

#1. Vô lăng cứng hơn bình thường, phản hồi chậm

Một trong những dấu hiệu rõ ràng nhất của hệ thống trợ lực điện gặp vấn đề là vô lăng trở nên cứng hơn bình thường. Người lái sẽ cảm nhận thấy lực xoay tay lái nặng hơn đáng kể, đặc biệt khi đánh lái ở tốc độ thấp hoặc khi quay đầu xe trong không gian hẹp. Bên cạnh đó, khả năng phản hồi của vô lăng khi trả lái sau cua cũng bị giảm, cho thấy hệ thống trợ lực không còn hoạt động hiệu quả.

Đây là dấu hiệu thường gặp trong các xe sử dụng EPS, đặc biệt khi mô-tơ trợ lực bị quá tải, cảm biến mô-men xoắn hoạt động sai hoặc ECU trợ lực ghi nhận lỗi.

#2. Tiếng kêu bất thường như xẹt hoặc bụp khi quay

Khi quay vô lăng, nếu bạn nghe thấy những âm thanh lạ như tiếng “xẹt”, “bụp”, hoặc “rít” nhẹ, đó có thể là dấu hiệu hệ thống mô-tơ trợ lực đang gặp vấn đề cơ khí hoặc có sự ma sát bất thường trong thước lái, khớp nối, hoặc do khô dầu trong cơ cấu truyền động.

Những tiếng động này là tín hiệu cảnh báo sớm – đặc biệt nếu chúng xuất hiện đồng thời với hiện tượng tay lái nặng – và không nên bị xem nhẹ.

#3. Đèn cảnh báo trợ lực bật sáng

Hầu hết các dòng xe hiện đại đều trang bị đèn cảnh báo EPS (Electric Power Steering) trên bảng đồng hồ. Khi hệ thống phát hiện lỗi trong mô-tơ, cảm biến, hoặc kết nối điều khiển trợ lực, đèn này sẽ bật sáng để cảnh báo người lái.

Một số trường hợp đèn EPS chỉ sáng tạm thời, sau đó tự tắt. Tuy nhiên, nếu đèn sáng liên tục kèm hiện tượng tay lái nặng, đây là dấu hiệu rõ ràng cho thấy hệ thống EPS đã bị lỗi và cần được kiểm tra chuyên sâu bằng thiết bị chẩn đoán (OBD-II).

Hướng dẫn kiểm tra cơ bản tại nhà trước khi sửa chữa

Trước khi đưa xe đến trung tâm bảo dưỡng, người dùng có thể thực hiện một số bước kiểm tra cơ bản tại nhà, giúp phát hiện nguyên nhân sơ bộ và tiết kiệm thời gian khi mang xe đi sửa.

Bước 1: Kiểm tra mức dầu trợ lực dưới nắp capo

Dù hệ thống EPS hiện đại chủ yếu sử dụng mô-tơ điện, nhiều dòng xe vẫn kết hợp hệ thống trợ lực điện – thủy lực lai. Trong trường hợp này, mức dầu trợ lực đóng vai trò quan trọng. Hãy mở nắp capo, kiểm tra bình chứa dầu trợ lực (thường có nắp màu vàng, ký hiệu vô lăng hoặc chữ “PSF”) và đảm bảo mức dầu nằm giữa mức Min và Max.

Nếu thấy dầu có màu đen, đục, hoặc sánh đặc – cần tiến hành thay mới ngay vì dầu bẩn có thể làm giảm hiệu quả trợ lực.

Bước 2: Xoay vô lăng ở tốc độ xe khác nhau để cảm nhận lực

Một cách kiểm tra đơn giản nhưng rất hiệu quả là quan sát sự thay đổi lực lái ở các tốc độ khác nhau. Ở tốc độ thấp (dưới 10 km/h), vô lăng phải xoay nhẹ và linh hoạt. Nếu lúc này vô lăng nặng bất thường nhưng khi tăng tốc lại nhẹ đi, điều này có thể cho thấy cảm biến tốc độ xe hoặc mô-tơ trợ lực điện không hoạt động ổn định.

Ngược lại, nếu vô lăng nặng ở mọi dải tốc độ, rất có thể lỗi nằm ở mô-tơ trợ lực, dây dẫn điện hoặc thước lái cơ khí.

Bước 3: Nghe tiếng động khi quay vô lăng

Trong môi trường yên tĩnh, bạn hãy tắt radio, đóng cửa sổ và xoay vô lăng sang trái – phải nhiều lần. Nếu phát hiện có tiếng “lạo xạo”, “rít”, “kẹt”, hoặc tiếng kêu khác thường phát ra từ khu vực chân vô lăng hoặc khoang động cơ, đó là dấu hiệu của vấn đề trong thước lái, vòng bi, hoặc bạc đạn trụ.

Tiếng động này thường tăng lên theo thời gian, nếu không xử lý sớm sẽ dẫn đến hư hỏng nặng hơn cho hệ thống lái.

Bước 4: Quan sát đèn báo lỗi nếu có

Cuối cùng, đừng bỏ qua các đèn cảnh báo trên bảng đồng hồ. Ngoài đèn EPS, các đèn Check Engine, ABS, hoặc hệ thống điện cũng có thể bật sáng nếu nguyên nhân đến từ lỗi cảm biến, chập điện hoặc mất nguồn cung cấp cho mô-tơ trợ lực.

Bạn có thể sử dụng máy đọc lỗi OBD-II (hoặc nhờ kỹ thuật viên thực hiện) để kiểm tra mã lỗi, giúp xác định chính xác thành phần nào trong hệ thống EPS đang gặp trục trặc.

Tác hại khi vô lăng trợ lực điện bị nặng nếu không khắc phục kịp thời

Hệ thống vô lăng trợ lực điện (EPS) là bộ phận then chốt ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng điều khiển và cảm giác lái của tài xế. Khi tay lái bị nặng, nhiều người có xu hướng “chịu đựng tạm thời” thay vì xử lý triệt để. Tuy nhiên, việc bỏ qua hiện tượng này có thể dẫn đến nhiều hệ lụy nghiêm trọng, không chỉ làm giảm trải nghiệm lái mà còn tiềm ẩn nguy cơ mất an toàn cao.

Gây mệt mỏi và giảm tập trung khi lái xe

Khi vô lăng trở nên nặng bất thường, người lái buộc phải dùng lực nhiều hơn để xoay, đặc biệt khi di chuyển ở tốc độ thấp, quay đầu xe hoặc đỗ xe trong không gian hẹp. Việc này gây mỏi cơ vai, cánh tay và lưng, đặc biệt với những người thường xuyên lái đường dài hoặc lưu thông nội đô giờ cao điểm.

Hơn nữa, việc phải liên tục điều chỉnh vô lăng nặng tay khiến người lái dễ phân tâm, căng thẳng, từ đó làm giảm khả năng phản xạ trong tình huống khẩn cấp. Trên thực tế, các nghiên cứu về an toàn giao thông đã chỉ ra rằng sự không ổn định trong phản hồi lái là một trong những nguyên nhân gián tiếp gây tai nạn phổ biến ở xe du lịch và xe tải nhẹ.

 

Tăng nguy cơ mất lái, đặc biệt ở cua gấp và địa hình khó

Một trong những chức năng quan trọng của hệ thống trợ lực điện là đảm bảo độ linh hoạt và độ nhạy khi đánh lái, nhất là trong các tình huống cần xử lý nhanh như:

  • Ôm cua gấp
  • Lùi xe vào bãi đỗ hẹp
  • Tránh chướng ngại vật bất ngờ
  • Điều khiển xe trên đường đèo dốc, trơn trượt hoặc gồ ghề.

Khi hệ thống EPS hoạt động không đúng cách, người lái có thể bị chậm phản hồi hoặc không đủ lực để xử lý tình huống, dẫn đến nguy cơ mất lái, va quẹt hoặc lao ra khỏi làn đường. Điều này đặc biệt nguy hiểm nếu xe đang chạy ở tốc độ cao hoặc chở nặng (ví dụ như các dòng xe tải 1 – 2 tấn sử dụng EPS lai thủy lực).

Hao mòn hệ thống lái và lốp nhanh hơn, chi phí sửa chữa cao

Vô lăng trợ lực bị nặng không chỉ ảnh hưởng đến cảm giác lái, mà còn gây áp lực lên các thành phần cơ khí liên quan như:

  • Thước lái
  • Mô-tơ trợ lực
  • Dây curoa dẫn động (nếu có)
  • Cảm biến mô-men xoắn
  • Càng A, rotuyn, bạc đạn trụ
  • Và đặc biệt là lốp xe

Khi hệ thống không được can thiệp kịp thời, lực ma sát tăng lên đáng kể mỗi lần đánh lái, dẫn đến tình trạng lốp mòn không đều, rách cạnh, và giảm tuổi thọ đáng kể. Về lâu dài, toàn bộ hệ thống lái có thể bị hư hỏng nặng, khiến chi phí thay thế hoặc sửa chữa có thể lên đến hàng chục triệu đồng – chưa kể rủi ro khi đang lưu thông.

Các bước khắc phục hiện tượng vô lăng trợ lực điện bị nặng hiệu quả

Khi gặp phải tình trạng vô lăng trợ lực điện bị nặng, tài xế không nên chủ quan hoặc chỉ xử lý tạm thời. Tùy theo mức độ và nguyên nhân gây ra, bạn có thể thực hiện những bước xử lý tại nhà hoặc cần mang xe đến trung tâm dịch vụ uy tín để được kiểm tra chuyên sâu. Dưới đây là các cách khắc phục hiệu quả, được chuyên gia kỹ thuật ô tô khuyến nghị.

Cách 1: Xử lý tình trạng vô lăng trợ lực điện bị nặng tại nhà

Bước 1: Bơm lốp đúng trọng lượng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất

Áp suất lốp thấp là nguyên nhân phổ biến và dễ bị bỏ sót khiến tay lái trở nên nặng. Khi lốp xe non hơi, diện tích tiếp xúc giữa lốp và mặt đường tăng lên, từ đó làm tăng lực cản khi đánh lái – nhất là ở tốc độ thấp. Trong tình huống này, cần tiến hành bơm lốp xe theo đúng tiêu chuẩn của nhà sản xuất.

Cách thực hiện:

  • Sử dụng đồng hồ đo áp suất lốp điện tử để kiểm tra thông số PSI hiện tại.
  • So sánh với mức áp suất được khuyến nghị (thường dán ở mép cửa lái hoặc trong sách hướng dẫn sử dụng xe).
  • Bơm căng lốp đúng chuẩn, cả 4 bánh đồng đều để đảm bảo lực phân bố cân đối.

Việc duy trì áp suất lốp phù hợp không chỉ giúp vô lăng nhẹ nhàng hơn mà còn kéo dài tuổi thọ lốp và tiết kiệm nhiên liệu.

Bước 2: Thay dầu trợ lực, kiểm tra dây curoa

Với các dòng xe dùng hệ thống trợ lực điện kết hợp thủy lực, dầu trợ lực vẫn đóng vai trò hỗ trợ mô-men xoắn khi đánh lái. Khi dầu bẩn, thiếu hoặc bị cô đặc, việc truyền lực sẽ giảm hiệu quả – khiến tay lái trở nên nặng. Do vậy, sau khi bơm lốp lên mà hệ thống lái trợ lực điện vẫn bị nặng thì quý vị cần thực hiện các bước sau:

  • Mở nắp bình chứa dầu trợ lực, hút hết dầu cũ bằng bơm tay hoặc ống xi lanh.
  • Đổ dầu mới đúng chủng loại (PSF hoặc ATF tùy xe).
  • Kiểm tra dây curoa dẫn động bơm (nếu có): nếu dây bị trùng, nứt hoặc mòn thì cần thay mới hoặc căng lại.

Lưu ý: Teraco khuyến cáo quý vị không nên thực hiện các thao tác này nếu bạn không có kinh nghiệm bảo dưỡng xe – vì chỉ cần sai quy trình có thể gây hư hỏng nặng cho hệ thống lái.

Cách 2: Đưa xe tới gara

Nếu sau khi xử lý tại nhà mà vô lăng vẫn nặng, đây là lúc cần đến sự can thiệp của chuyên gia. Hệ thống trợ lực điện (EPS) bao gồm nhiều thành phần điện tử như cảm biến góc lái, cảm biến mô-men xoắn, mô-tơ trợ lực, ECU điều khiển – đòi hỏi thiết bị chuyên dụng để chẩn đoán và sửa chữa.

Tại gara, kỹ thuật viên sẽ:

  • Dùng máy OBD-II để đọc mã lỗi từ hệ thống EPS.
  • Kiểm tra mô-tơ điện, cảm biến lực xoắn, hộp điều khiển (ECU).
  • Đánh giá tình trạng thước lái, hệ thống cơ khí bên dưới.
  • Nếu phát hiện bộ phận nào hoạt động không đúng, gara sẽ đề xuất thay mới hoặc sửa chữa. Một số dòng xe có thể cần lập trình lại ECU nếu mô-đun điều khiển bị lỗi.

Chúng tôi khuyến cáo quý khách hàng luôn chọn gara uy tín, có chuyên môn về điện – điện tử ô tô, đặc biệt là hệ thống lái điện tử (EPS), để đảm bảo an toàn và chi phí hợp lý. Trong trường hợp quý vị đang sử dụng xe tải mà chưa tìm được gara uy tín thì có thể liên hệ ngay với xưởng dịch vụ 3S của Teraco Bắc Á để được tư vấn xử lý chính xác và hiệu quả nhất. Chúng tôi sở hữu đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm, được đào tạo bài bản cùng hệ thống trang thiết bị tại xưởng dịch vụ hiện đại chắc chắn sẽ làm hài lòng quý vị. Liên hệ hotline 0914 510 888 để được tư vấn.

Lưu ý bảo dưỡng hệ thống lái trợ lực định kỳ tránh tái phát

Theo các kỹ thuật viên tại xưởng dịch vụ 3S của Teraco Bắc Á: “Việc bảo dưỡng đúng cách và đều đặn sẽ giúp kéo dài tuổi thọ hệ thống trợ lực điện, giảm nguy cơ tái phát tình trạng tay lái nặng.”. Dưới đây là những lưu ý quý vị cần phải quan tâm và thực hiện:

#1. Thay dầu trợ lực theo định kỳ

Nếu xe bạn vẫn dùng dầu trợ lực, cần thay dầu sau mỗi 40.000 – 50.000 km hoặc 2 năm/lần (tùy loại xe và môi trường vận hành). Dầu cũ dễ đóng cặn, gây mài mòn các van điều áp và làm giảm hiệu quả trợ lực.

#2. Kiểm tra dây curoa, áp suất lốp thường xuyên

  • Dây curoa (nếu có) nên được kiểm tra mỗi 10.000 – 15.000 km để phát hiện sớm tình trạng mòn, nứt, trượt.
  • Áp suất lốp cần kiểm tra tối thiểu 2 tuần/lần, đặc biệt trước những chuyến đi xa.

Đây là hai yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến cảm giác lái và độ chính xác của vô lăng.

#3. Tránh đánh lái chết, quay vô lăng quá nhanh, lái qua đường gồ ghề quá thường xuyên

Đánh lái chết (quay vô lăng khi xe không di chuyển) tạo áp lực cực lớn lên hệ thống lái – đặc biệt là mô-tơ và thước lái. Tương tự, việc xoay vô lăng liên tục khi xe đứng yên, hoặc thường xuyên di chuyển qua địa hình xấu sẽ làm giảm tuổi thọ của hệ thống trợ lực và các khớp liên kết.

Lưu ý:

  • Luôn đánh lái khi xe đang di chuyển nhẹ nhàng (kể cả chỉ vài cm).
  • Tránh thói quen quay vô lăng hết cỡ sang một bên và giữ lâu.
  • Hạn chế di chuyển với tốc độ cao trên đường gồ ghề hoặc ổ gà.

Hiện tượng vô lăng trợ lực điện bị nặng không chỉ đơn thuần là một bất tiện khi lái xe, mà còn là dấu hiệu cảnh báo nhiều vấn đề kỹ thuật nghiêm trọng liên quan đến hệ thống lái, mô-tơ trợ lực, cảm biến và cả các yếu tố tưởng chừng đơn giản như áp suất lốp hay dầu trợ lực. Việc sớm nhận biết các dấu hiệu, thực hiện kiểm tra cơ bản và có kế hoạch bảo dưỡng định kỳ không chỉ giúp bạn tránh được chi phí sửa chữa lớn mà quan trọng hơn là đảm bảo an toàn tuyệt đối khi vận hành phương tiện.

Với kinh nghiệm thực tế trong sửa chữa bảo dưỡng xe tải Teraco nói riêng và các loại xe tải tại Miền Bắc nói chung, Teraco Bắc Á khuyến nghị bạn không nên trì hoãn việc xử lý khi thấy vô lăng có dấu hiệu nặng bất thường. Hãy hành động sớm – từ kiểm tra lốp, dầu, cho đến chẩn đoán hệ thống điện tử – để chiếc xe của bạn luôn trong trạng thái vận hành tối ưu nhất. Hi vọng những thông tin trên là hữu ích dành cho quý vị.

>>> Có thể bạn quan tâm: Lọc gió điều hòa ô tô là gì? Cách thay lọc gió điều hòa ô tô đơn giản nhất

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *